Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc về cách dùng từ Fond trong tiếng Anh bao gồm: Fond nghĩa là gì, Fond đi với giới từ gì, và các từ/cụm từ đồng nghĩa với Fond.
Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Theo từ điển Cambridge, Fond /fɒnd/ là một tính từ được định nghĩa là having feelings of affection for someone or something, or having a liking for an activity (có cảm giác yêu mến ai đó hoặc cái gì đó, hoặc thích một hoạt động nào đó)
Ví dụ:
Ngoài ra, Fond còn được dùng trước các danh từ với ý nghĩa là happy and loving (hạnh phúc và yêu thương)
Ví dụ:
Ngoài ra, chúng ta có thể bắt gặp một số Word Family thông dụng của từ Fond như:
Ví dụ: She looked at the old photographs fondly. (Cô ấy nhìn vào những bức ảnh cũ một cách yêu thương.)
Ví dụ: His fondness for animals led him to become a veterinarian. (Tình cảm yêu thương đối với động vật đã dẫn anh ấy trở thành một bác sĩ thú y.)
Ví dụ: The mother fondled her baby's soft cheeks. (Người mẹ vuốt ve nhẹ nhàng đôi má mềm của đứa bé.)
Sau khi tìm hiểu về ý nghĩa và word family của từ Fond, trong phần này, chúng ta sẽ cùng giải đáp sau Fond là giới từ gì nhé!
Trong Tiếng Anh, Fond chỉ có thể kết hợp với giới từ OF để diễn tả ý nghĩa thích hoặc có niềm yêu mến với ai hoặc cái gì.
Ví dụ:
Ngoài ra, danh từ của Fond là Fondness đi với giới từ FOR, thường được dùng để diễn tả ý nghĩa ‘niềm yêu mến, thích thú với ai hoặc cái gì’
Ví dụ:
Fond of là cụm từ thường gặp trong các đề thi chuyển cấp hay kỳ thi tốt nghiệp THPT, vì thế bạn cần nắm chắc các cấu trúc Fond of và cách dùng.
Ví dụ: She is fond of her grandmother and often spends weekends with her. (Cô ấy thích bà cô và thường xuyên dành cuối tuần cùng bà.)
Ví dụ: She is fond of reading novels in her free time. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết khi rảnh rỗi.)
Cách dùng khác của Fond of
Ví dụ: I never liked coffee before, but I've become fond of it lately. (Tôi chưa bao giờ thích cà phê trước đây, nhưng tôi đã dần yêu thích nó gần đây.)
Ví dụ: She's not a big drinker, but she's fond of a drop of wine on occasion. (Cô ấy không phải là người nghiện rượu, nhưng cô ấy thích uống một chút rượu vang vào những dịp đặc biệt.)
Ví dụ: I grew fond of my new job after the initial training period. (Tôi đã dần yêu thích công việc mới của mình sau thời gian đào tạo ban đầu.)
Các bạn cũng cần nắm chắc các từ/cụm từ đồng nghĩa với Fond of để có thể linh hoạt sử dụng khi cần diễn đạt sự yêu thích, hứng thú với một ai đó hay một điều gì đó trong tiếng Anh:
Ví dụ: She likes to go for long walks in the park, especially during the beautiful autumn evenings. (Cô ấy thích đi dạo trong công viên vào buổi tối đẹp của mùa thu.)
Ví dụ: They love each other deeply and have been together through thick and thin for many years. (Họ yêu thương nhau sâu đậm và đã ở bên nhau qua thăng trầm suốt nhiều năm.)
Ví dụ: She is keen on exploring new cultures and traditions. (Cô ấy thích thú khám phá văn hóa và truyền thống mới.)
Ví dụ: She's really into photography; she spends hours capturing beautiful moments. (Cô ấy thực sự rất thích nhiếp ảnh; cô ấy dành nhiều giờ để ghi lại những khoảnh khắc đẹp.)
Ví dụ: The old man is deeply attached to his vintage car. (Người đàn ông già có tình cảm sâu sắc với chiếc ô tô cổ của mình.)
Ví dụ: The parents were adoring of their talented and creative children. (Bố mẹ thường xuyên ngưỡng mộ và yêu mến con cái tài năng và sáng tạo của họ.)
Ví dụ: He was enamored of the beautiful landscapes he discovered during his travels. (Anh ấy say mê với những cảnh đẹp tuyệt vời mà anh ấy khám phá trong các chuyến đi của mình.)
Ví dụ: He was infatuated with the idea of becoming a famous musician. (Cậu ấy này mê đắm vào ý tưởng trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng)
Các bạn hãy ôn luyện lại các kiến thức trên với bài tập sau nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng cho những câu sau
1. The children are very ____ their new teacher.
a) fond of
b) like
c) love
2. We should be ____ of protecting the environment.
a) keen
b) fond
c) interested
3. I have always been ____ reading books since I was a child.
a) keen
b) like
c) into
4. He is ____ the idea of adopting a pet from the shelter.
a) fond
b) like
c) into
5. She has a ____ for playing the piano in her free time.
a) love
b) fondness
c) like
6. My grandparents are ____ gardening; they spend hours in the backyard planting flowers.
a) keen on
b) fond
c) love
7. We have become ____ the convenience of online shopping.
a) into for
b) fond of
c) like
8. He is ____ cooking different cuisines from around the world.
a) keen on
b) love
c) like
9. The teenager is ____ of fashion and spends a lot of time following the latest trends.
a) into
b) fond
c) love
10. The artist ____ creating vibrant and colorful paintings.
a) loves
b) fond
c) into
Đáp án:
1. fond of
2. fond
3. into
4. into
5. fondness
6. keen on
7. fond of
8. keen on
9. fond
10. loves
Trên đây, IELTS LangGo đã giúp bạn trả lời câu hỏi Fond đi với giới từ gì, đồng thời chỉ ra những cấu trúc và các từ/cụm từ đồng nghĩa với Fond of.
Các bạn hãy đọc kỹ lý thuyết và làm bài tập để hiểu rõ về cấu trúc này nhé.z
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ